- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD101167-73, DACD101175-6, DACD101178-80, DACD101182-3, DACD101185-7, DACD101189-92, DACD101194-8, DACD101200-6, DACD101209
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD101174, DACD101181, DACD101184, DACD101188, DACD101193, DACD101199, DACD101207-8, DACD1014954
- Số bản: 43
- Số bản lưu: 34
- Số bản rỗi: 39 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|