- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1012917-26, DACD1012928-9, DACD1012932-3, DACD1012936-49, DACD1012951-6, DACD1012958-9, DACD1012961-2, DACD1015072
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD1012930, DACD1012927, DACD1012931, DACD1012957, DACD1012960
DACD: DACD1012950
- Số bản: 45
- Số bản lưu: 39
- Số bản rỗi: 45 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|