- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1012416-7, DACD1012419-20, DACD1012422-35, DACD1012437-56, DACD1014999, DACD1015160
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1012414-5, DACD1012418, DACD1012421, DACD1012436
- Số bản: 45
- Số bản lưu: 40
- Số bản rỗi: 45 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|