- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD107258, DACD107260-6, DACD107268-71, DACD107273-9, DACD107281-4, DACD107286-306
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD107259, DACD1015038, DACD107267, DACD107272, DACD107280, DACD107285
- Số bản: 50
- Số bản lưu: 44
- Số bản rỗi: 49 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|