- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1013520, DACD1013522-3, DACD1013525-7, DACD1013529, DACD1013532-4
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD1013521
DACD: DACD1013524, DACD1013528, DACD1013530-1
- Số bản: 15
- Số bản lưu: 10
- Số bản rỗi: 15 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|