- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD102068-87, DACD102089-96, DACD102099-100, DACD102102-8, DACD102110-5
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD102088, DACD102097-8, DACD102101, DACD102109
- Số bản: 48
- Số bản lưu: 43
- Số bản rỗi: 48 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|