- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD101744-57, DACD101759-63, DACD101765-6, DACD101768-83, DACD101786
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD101758, DACD101764, DACD101767, DACD101784-5, DACD101787
- Số bản: 44
- Số bản lưu: 38
- Số bản rỗi: 43 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|