DANH MỤC SÁCH CHUYÊN NGÀNH Y DƯỢC |
STT |
Nhan đề |
Tác giả |
Năm XB |
Nhà XB |
Môn loại |
1 |
Ung thư căn bệnh thế kỷ |
Nguyễn, Thanh Đạm |
2010 |
Y học |
616.99NG527 |
2 |
Rèn luyện sức khoẻ bằng phương pháp vận động |
Hoàng, Công Dân (ch.b.) |
2021 |
Thể thao và Du lịch |
613.71H407 |
3 |
Hướng dẫn chẩn đoán và xử trí ngộ độc : Ban hành kèm theo Quyết định số 3610 |
Nguyễn, Thị Xuyên (ch.b.) |
2017 |
Y học |
615.9NG527 |
4 |
Dinh dưỡng - Quan điểm dịch tễ học = Nutrition - The epidemiologic viewpoint |
Krickeberg, Klaus |
2019 |
Y học |
614.5939KR302 |
5 |
Giáo dục sức khoẻ = Health education |
Krickeberg, Klaus |
2014 |
Y học |
614.4KR302 |
6 |
Toán học và thống kê trong khoa học y tế = Mathematics and statistics in the health sciences |
Krickeberg, Klaus |
2017 |
Y học |
519.5KR302 |
7 |
Miễn dịch học |
Nguyễn, Ngọc Lanh (ch.b.) |
2014 |
Y học |
616.079NG527 |
8 |
Giải phẫu hệ thống : Dùng cho sinh viên cử nhân y học |
Trần, Sinh Vương (ch.b.) |
2020 |
Y học |
611TR121 |
9 |
Giáo dục và nâng cao sức khoẻ : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa |
Nguyễn, Văn Hiến (ch.b.) |
2013 |
Y học |
613NG527 |
10 |
Dược cộng đồng : Sách đào tạo dược sĩ đại học |
Nguyễn, Thanh Bình (ch.b.) |
2020 |
Y học |
615.1NG527 |
11 |
Chế biến dược liệu : Sách đào tạo bác sĩ y học cổ truyền |
Nguyễn, Phương Dung |
2011 |
Y học |
615.13NG527 |
12 |
Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục |
|
2021 |
Tài chính |
343.597 083CH312 |
13 |
Cẩm nang về chứng rối loạn tăng động giảm chú ý : Cuốn sách dành cho cha mẹ khi nhận trách nhiệm chăm sóc đứa con mắc ADHD |
Ngụy, Hữu Tâm |
2015 |
Y Dược |
618.92 8589NG523 |
14 |
Hợp chất thiên nhiên dùng làm thuốc |
Nguyễn, Văn Đàn |
1999 |
Y học |
615NG527 |
15 |
Ăn uống theo nhu cầu dinh dưỡng của bà mẹ và trẻ em Việt Nam : Sách tư vấn dinh dưỡng cho cộng đồng |
PGS.TS. Phạm, Văn Hoan |
2010 |
Y học |
613.269PH104 |
16 |
Hướng dẫn dùng thuốc trong điều dưỡng cho mọi người |
GS.TS Nguyễn, Xuân Thắng |
2010 |
Y học |
615.9NG527 |
17 |
Hướng dẫn sử dụng kháng sinh |
GS Hoàng, Tích Huyền (ch.b.) |
2014 |
Y học |
615.329H407 |
18 |
Đông trùng hạ thảo - một dược liệu quý hỗ trợ điều trị các bệnh virus, ung thư, HIV |
VS.GS.TSKH. Đái, Duy Ban |
2020 |
Y học |
615.88Đ103 |
19 |
Pháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân và các văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn thi hành |
|
2006 |
Y học |
344.59703PH109 |
20 |
Giải phẫu bệnh học |
PGS.TS. Nguyễn, Văn Hưng (ch.b.) |
2020 |
Y học |
616.07NG527 |
21 |
Sức khỏe môi trường : Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng |
PGS.TS Chu, Văn Thăng |
2011 |
Y học |
613CH500 |
22 |
Sinh lý bệnh học |
GS. Nguyễn, Ngọc Lanh (ch.b.) |
2021 |
Y học |
616S312 |
23 |
Giải phẩu - sinh lý : Sách dùng cho các trường trung học y tế |
TS. Nguyễn, Văn Huy |
2011 |
Y học |
612NG527 |
24 |
Miễn dịch học lâm sàn |
GS.TS. Đào, Văn Minh |
2002 |
Y học |
616.079Đ108 |
25 |
Tế bào gốc và tế bào gốc ung thư trong chẩn đoán và trị liệu các khối u ác tính |
VS.GS.TSKH Đái, Duy Ban |
2020 |
Y học |
616.994Đ103 |
26 |
Rối loạn trầm cảm trong bệnh lý tiêu hóa dạ dày - ruột |
PGS.TS. Trần, Hữu Bình |
2016 |
Y học |
616.3TR121 |
27 |
Tài liệu hướng dẫn xử trí đột quỵ não |
GS.TS Nguyễn, Văn Thông |
2019 |
Y học |
616.81025 NG527 |
28 |
Những phát hiện mới một số hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học của các sinh vật sống dưới nước và áp dụng vào chữa một số bệnh đại dịch thế kỷ : Mỏ vàng dược liệu trong nước |
GS.VS.TSKH. Đái, Duy Ban |
2015 |
Y học |
615.3Đ103 |
29 |
Giản yếu giải phẫu người |
PGS.TS Phạm, Đăng Diệu |
2020 |
Y học |
611PH104 |
30 |
Dinh dưỡng bảo vệ bà mẹ, thai nhi và phòng bệnh mạn tính |
GS.TS.BS. Bùi, Minh Đức |
2005 |
Y học |
618.242B510 |
31 |
Thực phẩm chức năng và dinh dưỡng trong các bệnh thận và tiết niệu |
GS.TSKH.VS Đái, Duy Ban |
2013 |
Y học |
616.61Đ103 |
32 |
Hướng dẫn chăm sóc người bệnh đột quỵ |
PGS.TS. Nguyễn, Văn Thông |
2008 |
Y học |
616.81NG527 |
33 |
Cấp cứu ngộ độc |
GS Vũ, Văn Đính |
2007 |
Y học |
615.9V500 |
34 |
Bệnh các cơ quan tiêu hóa |
GS.TS. Phạm, Quang Cử |
2015 |
Y học |
616.3PH104 |
35 |
Cẩm nang chăm sóc sức khỏe gia đình phòng và hỗ trợ điều trị các bệnh rối loạn chuyển hóa và chế độ dinh dưỡng |
|
2016 |
Y học |
612.39C120 |
36 |
Dược động học những kiến thức cơ bản : Tài liệu học tập dành cho học viên trong và sau đại học |
Hoàng, Thị Kim Huyền |
2016 |
Y học |
615.7H407 |
37 |
Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc : Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học. T.1 |
GS.TS Võ, Xuân Minh |
2016 |
Y học |
615.1V400 |
38 |
Kỹ thuật chế biến và bào chế thuốc cổ truyền |
PGS.TS. Phạm, Xuân Sinh (ch.b.) |
2004 |
Y học |
615K600 |
39 |
Hướng dẫn sử dụng y học cổ truyền trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng : Tài liệu dành cho cán bộ y tế tuyến cơ sở |
PGS.TS Đỗ, Thị Phương (ch.b.) |
2016 |
Y học |
616Đ450 |
40 |
Vệ sinh môi trường dịch tễ. T.2 |
GS. Đào, Ngọc Phong (ch.b.) |
2008 |
Y học |
613Đ108 |
41 |
Chẩn đoán, quản lý bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới tại cộng đồng : Sách dùng cho sinh viên chuyên nghành y học dự phòng |
PGS.TS Nguyễn, Văn Kính (ch.b.) |
2017 |
Y học |
614.4NG527 |
42 |
Vệ sinh môi trường dịch tễ. T.1 |
GS. Đào, Ngọc Phong (ch.b.) |
2009 |
Y học |
613Đ108 |
43 |
Dịch tễ học ứng dụng trong nghiên cứu sức khỏe nghề nghiệp : Sách đào tạo sau đại học |
PGS.TS Khương, Văn Duy |
2011 |
Y học |
616KH561 |
44 |
Thực liệu dưỡng sinh |
Nguyễn, Văn Đàn |
2005 |
Y học |
613.2NG527 |
45 |
Cẩm nang sức khỏe chia sẻ cùng cộng đồng |
Nguyễn, Đình Lân |
2014 |
Y học |
613L121 |
46 |
Hỏi đáp dinh dưỡng |
GS. Từ, Giấy |
2010 |
Y học |
613.2H452 |
47 |
Giáo trình kỹ năng giao tiếp dành cho cán bộ y tế |
PGS.TS Nguyễn, Văn Hiến (ch.b.) |
2020 |
Y học |
610.696NG527 |
48 |
Ký sinh trùng : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa |
Phạm, Văn Thân (ch.b.) |
2007 |
Y học |
616.9PH104 |
49 |
Receptor màng tế bào và tác dụng của thuốc |
Nguyễn, Xuân Thắng |
2008 |
Y học |
615.9NG527 |
50 |
Hormon và nội tiết học - Nội tiết học phân tử |
Lê, Đức Trình |
2012 |
Y học |
616.4L250 |
51 |
Thực hành tốt phòng thí nghiệm (GLP) : Tài liệu đào tạo đại học và sau đại học |
Thái, Nguyễn Hùng Thu (ch.b.) |
2018 |
Y học |
615.10724TH103 |
52 |
Một số vấn đề cơ bản và hiện đại về công nghệ bào chế các dạng thuốc |
Hoàng, Ngọc Hùng |
2010 |
Y học |
615.13H407 |
53 |
Dược liệu học : Sách đào tạo Dược sĩ đại học. T.2 |
Phạm, Thanh Kỳ (ch.b.) |
2018 |
Y học |
615.1PH104 |
54 |
Bào chế đông dược |
|
2005 |
Y học |
615.9B108 |
55 |
Lý sinh y học |
Phan, Sỹ An (ch.b.) |
2019 |
Y học |
612.014PH105 |
56 |
Sinh lý bệnh - Miễn dịch : Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng |
Văn, Đình Hoa (ch.b.) |
2021 |
Y học |
616V115 |
57 |
Công nghệ nano và ứng dụng trong sản xuất thuốc : Sách đào tạo dược sĩ đại học |
Nguyễn, Ngọc Chiến (ch.b.) |
2019 |
Y học |
615.19NG527 |
58 |
Hóa sinh : Sách đào tạo hệ cử nhân kĩ thuật xét nghiệm y khoa |
Tạ, Thành Văn (ch.b.) |
2011 |
Y học |
612.015T100 |
59 |
Sức khỏe môi trường: Các nguyên lý cơ bản = Environmental health: Basic principles |
Krickeberg, Klaus |
2017 |
Y học |
613.1K302 |
60 |
Kinh tế y tế : Sách đào tạo cử nhân y tế cộng đồng |
Vũ, Xuân Phú (ch.b.) |
2008 |
Y học |
338.4761V500 |
61 |
Một số quá trình và thiết bị trong công nghệ dược phẩm : Giáo trình đào tạo dược sĩ đại học |
Nguyễn, Đình Luyện (ch.b.) |
2016 |
Y học |
615.19NG527 |
62 |
Ký sinh trùng trong lâm sàng : Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học |
Nguyễn, Văn Đề (ch.b.) |
2007 |
Y học |
616.9NG527 |
63 |
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh nội tiết - chuyển hoá : Ban hành kèm theo Quyết định số 3879 |
|
2017 |
Y học |
616.4NG527 |