TT
|
Loại dịch vụ
|
Đơn vị tính
|
Tiêu chuẩn
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
Ghi chú
|
1
|
Photocopy
|
Tờ
|
Luận văn
≤ 20 tờ A4
≤ 200 tờ A4 > 20
> 200 tờ A4
|
1.000
700
500
350
|
Đề thi tự pho to giảm 20%
|
2
|
In
|
Trang
|
Trắng đen 1 mặt
Trắng đen 2 mặt
Màu 1 mặt
Màu 2 mặt
|
500
800
2.000
3.000
|
|
3
|
Scan
|
Tờ rời A4/hình
Trang sách
|
≤ 10 trang ≤ A4
> 10 trang ≤ A4
|
1.000
700
|
|
4
|
Chép đĩa
|
Cái
|
CD
VCD
|
12.000
15.000
|
|
5
|
Chép qua USB
|
File
|
CD/VCD
|
5.000
|
|
6
|
Ép nhựa
|
Khổ
|
Nhỏ (1/4 A4)
|
3.000
|
|
Vừa (1/2 A4)
|
4.000
|
|
Lớn (A4)
|
6.000
|
|
7
|
Cung cấp thông tin theo yêu cầu
|
Tài liệu
|
Thông tin thư mục
|
1.000
|
|
Trang
|
Dữ liệu có trong CSDL TTHL
|
1.000
|
|
Dữ liệu bên ngoài
|
Thông báo cụ thể
|
|