DANH MỤC SÁCH XÂY DỰNG NĂM 2021 |
STT |
Nhan đề |
Tác giả |
Năm XB |
Nhà XB |
Môn loại |
1 |
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards. T. I, Những vấn đề chung |
|
2007 |
Xây dựng |
624.0218 597B450 |
2 |
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards. T. II, Tiêu chuẩn thiết kế |
|
2010 |
Xây dựng |
624.0218 597B450 |
3 |
Thiết kế kết cấu liên hợp thép - Bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn Eurocode 4 (Tiêu chuẩn và ví dụ thực tế) |
Phạm, Thành Công |
2020 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
624.18341PH104 |
4 |
Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T.4. Phương pháp tính toán thủy văn |
Phạm, Văn Thoan (ch.b.) |
2019 |
Xây dựng |
627.076PH104 |
5 |
Phần mềm FB - Multipier trong thiết kế nền móng công trình |
Lê, Hoàng Anh (ch.b.) |
2020 |
Xây dựng |
624.15 0285L250 |
6 |
Excel nâng cao và các ứng dụng trong xây dựng |
Phan, Tự Hướng (ch.b.) |
2020 |
Xây dựng |
624.0285 554PH105 |
7 |
Kết cấu Bê tông Cốt thép. P.2. Kết cấu công trình |
Trần, Thị Nguyên Hảo (ch.b.) |
2020 |
Xây dựng |
624.18341TR121 |
8 |
Giáo trình định giá sản phẩm xây dựng |
Trần, Thị Bạch Điệp |
2012 |
Xây dựng |
338.456 24TR121 |
9 |
Giáo trình Kinh tế xây dựng |
Đinh, Văn Khiên (ch.b.) |
2012 |
Xây dựng |
338.45624Đ312 |
10 |
Phân tích kinh tế kỹ thuật trong đánh giá dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông |
Đinh, Văn Khiên (ch.b.) |
2020 |
Xây dựng |
388.114Đ312 |
11 |
Phân tích kinh tế - kỹ thuật các dự án đầu tư xây dựng |
Bùi, Mạnh Hùng |
2020 |
Xây dựng |
692.3B510 |
12 |
Giáo trình Kỹ thuật tương tự 2 |
Nguyễn, Văn Vinh (ch.b.) |
2020 |
Xây dựng |
621.381NG527 |
13 |
Kiến trúc sinh khí hậu - Thiết kế sinh khí hậu trong kiến trúc Việt Nam |
Phạm, Đức Nguyên |
2020 |
Xây dựng |
720PH104 |
14 |
Cơ sở phương pháp luận địa chất công trình |
Phan, Văn Tỵ |
2020 |
Xây dựng |
624.151PH104 |
15 |
Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T.5. Thiết kế và tính toán thủy văn - Thủy lực - Hệ thống thoát nước thải đô thị |
Phạm, Văn Thoan (ch.b.) |
2019 |
Xây dựng |
627.076PH104 |
16 |
Thiết kế đường ô tô: Đường ngoài đô thị và đường đô thị . T.2, Đường đô thị |
KS. Doãn, Hoa |
2010 |
Xây dựng |
625.7D406 |
17 |
Cấp thoát nước trong nhà và công trình |
Nguyễn, Phương Thảo (ch.b.) |
2020 |
Xây dựng |
628.1NG527 |
18 |
Kiến trúc cảnh quan Việt Nam truyền thống và hiện đại |
Nguyễn, Thị Thanh Thủy |
2019 |
Xây dựng |
712.09597NG527 |
19 |
Gió và tác động của gió lên công trình |
Hoàng, Nam |
2020 |
Xây dựng |
624.175H407 |
20 |
Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng |
Nguyễn, Cao Đức |
2013 |
Xây dựng |
691NG527 |
21 |
Thiết kế kết cấu bêtông cốt thép theo TCVN 5574:2018 |
PGS.TS. Bùi, Quốc Bảo |
2021 |
Xây dựng |
624.1834 0281B510 |
22 |
Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán kết cấu nhịp cầu dầm đơn giản bê tông cốt thép ứng suất trước bán lắp ghép theo Tiêu chuẩn TCVN 11823 : 2017 |
Lê, Bá Danh |
2020 |
Xây dựng |
624.252L250 |
23 |
Công nghệ cọc nâng cao : Sách chuyên khảo |
Cao, Văn Hoá |
2020 |
Xây dựng |
624.1C108 |
24 |
Giáo trình kết cấu tháp và trụ thép |
Vũ, Quốc Anh (ch.b.) |
2020 |
Xây dựng |
624.1821V500 |
25 |
Quy trình pháp lý đầu tư phát triển dự án nhà ở thương mại |
Trần, Thanh Tiến |
2020 |
Xây dựng |
346.597 043TR121 |
26 |
Dầm sàn ứng lực trước căng sau, thực hành thiết kế và thi công |
Đặng, Tỉnh (ch.b.) |
2018 |
Xây dựng |
624.1834 23Đ116 |
27 |
Lý thuyết bê tông |
Nguyễn, Như Quý (ch.b.) |
2020 |
Xây dựng |
693.5NG527 |
28 |
Tính toán - Thiết kế tường cừ trong xây dựng công trình |
Lê, Hoàng Anh (ch.b.) |
2021 |
Xây dựng |
690.12L250 |
29 |
Bảo trì công trình xây dựng |
Nguyễn, Anh Dũng |
2020 |
Xây dựng |
624.0288NG527 |
30 |
Gia cường kết cấu bê tông cốt thép bằng vật liệu tấm sợi composite |
Nguyễn, Trung Hiếu |
2020 |
Xây dựng |
624.1834 65NG527 |
31 |
Thiết kế liên kết trong kết cấu thép theo tiêu chuẩn Mỹ AISC |
Trần, Văn Phúc (ch.b.) |
2020 |
Xây dựng |
624.18341TR121 |
32 |
Thiết bị kỹ thuật trong kiến trúc công trình |
Phạm, Việt Anh |
2012 |
Xây dựng |
690PH104 |
33 |
Kết cấu đặc biệt bằng bê tông cốt thép |
Nguyễn, Lê Ninh (ch.b.) |
2020 |
Xây dựng |
624.18341NG527 |
34 |
Tính toán thiết kế nhà cao tầng theo TCVN và tiêu chuẩn Châu Âu (Eurocode) |
Đặng, Tỉnh |
2020 |
Xây dựng |
690.0218Đ116 |
35 |
Chế tạo và lắp dựng kết cấu thép |
Nguyễn, Võ Thông |
2020 |
Xây dựng |
693.71NG527 |
36 |
Hướng dẫn đồ án môn học Lập định mức kỹ thuật xây dựng |
Nguyễn, Liên Hương |
2020 |
Xây dựng |
692.507NG527 |
37 |
Định mức dự toán lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình : Ban hành kèm theo Thông tư số 10 |
|
2020 |
Xây dựng |
338.43624Đ312 |
38 |
Biệt thự nghỉ dưỡng - Yêu cầu chung về thiết kế. Văn phòng kết hợp lưu trú - Yêu cầu chung về thiết kế. Nhà thương mại liên kế - Yêu cầu chung về thiết kế. Căn hộ lưu trú - Yêu cầu chung về thiết kế = Resort villa - General requirements for design. Officetel - General requirements for design. Shophouse - General requirements for design. Condotel - General requirements for design |
|
2020 |
Xây dựng |
728.0218 597B308 |
39 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Quy hoạch xây dựng = National technical regulation on construction planning |
|
2020 |
Xây dựng |
690.0218 597QU600 |
40 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà chung cư = National technical regulation on apartment buildings |
|
2020 |
Xây dựng |
690.383 0218597QU600 |
41 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn cháy cho nhà và công trình = National technical regulation on fire safety of buildings and constructions |
|
2020 |
Xây dựng |
628.922 0218597QU600 |
42 |
Định mức dự toán lắp đặt máy và thiết bị công nghệ : Ban hành kèm theo Thông tư số 10 |
|
2020 |
Xây dựng |
338.43621Đ312 |
43 |
Định mức dự toán thí nghiệm chuyên ngành xây dựng : Ban hành kèm theo Thông tư số 10 |
|
2020 |
Xây dựng |
338.43624Đ312 |
44 |
Gạch gốm ốp, lát - Phương pháp thử |
|
2020 |
Xây dựng |
691.40218 597G102 |
45 |
Định mức sử dụng vật liệu xây dựng : Ban hành kèm theo Thông tư số 10 |
|
2017 |
Xây dựng |
624.18B450 |
46 |
Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần xây dựng (Sửa đổi và bổ sung) : Công bố kèm theo Quyết định số 1091 |
|
2013 |
Xây dựng |
338.43 62418B450 |
47 |
Định mức dự toán khảo sát xây dựng công trình : Ban hành kèm theo Thông tư số 10 |
|
2020 |
Xây dựng |
338.43624Đ312 |
48 |
Định mức dự toán sửa chữa và bảo dưỡng công trình xây dựng : Ban hành kèm theo Thông tư số 10 |
|
2020 |
Xây dựng |
338.43624Đ312 |
49 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng = National technical regulation on products, goods of building materials :Ban hành kèm theo Thông tư số 19 |
|
2020 |
Xây dựng |
691.0218597X300 |
50 |
Định mức dự toán xây dựng công trình : Ban hành kèm theo Thông tư số 10 |
|
2020 |
Xây dựng |
338.43 624B450 |
51 |
Giáo trình tham khảo các phương pháp gia công chế tạo vật liệu Polymer |
Hà, Thúc Chí Nhân (b.s.) |
2020 |
Đại học Quốc gia Tp.HCM |
620.192H100 |
52 |
Giáo trình địa chất công trình |
Bùi, Trường Sơn |
2019 |
Đại học Quốc gia TP. HCM |
624.151B510 |