STT |
Nhan đề |
Tác giả |
Năm XB |
Nhà XB |
Môn loại |
1 |
Giáo án mầm non khám phá môi trường xung quanh |
Nguyễn, Thị Bích Thủy |
2010 |
Nxb. Hà Nội |
372.2135NG527 |
2 |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế & viết luận văn thạc sĩ |
Đinh, Phi Hổ |
2014 |
Phương Đông |
330.0721Đ312 |
3 |
Tổng quan du lịch |
Võ, Văn Thành |
2015 |
Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
338.4791V400 |
4 |
Phán quyết điển hình của cơ quan tài phán quốc tế : Sách tham khảo |
Bành, Quốc Tuấn (ch.b.) |
2018 |
Chính trị Quốc gia - Sự thật |
343.096026B107 |
5 |
Tìm hiểu về toà trọng tài thường trực La Hay |
Bành, Quốc Tuấn |
2019 |
Chính trị Quốc gia Sự thất |
341.5222B107 |
6 |
Lượng giá kinh tế các hệ sinh thái biển ở một số đảo trên vùng biển Việt Nam |
Trần, Đình Lân (ch.b.) |
2018 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
333.956 09597TR121 |
7 |
Kế toán quản trị = Managerial accounting |
Garrison, Ray H |
2020 |
Tài chính |
658.1511G109 |
8 |
Lịch sử Báo chí cách mạng tỉnh Bình Dương (1930 - 2017) |
Huỳnh, Ngọc Đáng (ch.b.) |
2020 |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
079.59774H531 |
9 |
Các nguyên lý cơ bản của lý thuyết siêu dây lượng tử |
Đào, Vọng Đức |
2007 |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
539.7Đ108 |
10 |
Tân Thơ Tổng Lý Quy Điều - Tóm rút các lề luật dạy về việc cai trị làng tổng An Nam trong Quản hạt Nam Kỳ |
Outrey, Ernest |
2019 |
Thuận Hóa |
340.5O-435 |
11 |
Luật dân sự Việt Nam - Bình giải và áp dụng : Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng |
Phùng, Trung Tập |
2017 |
Công an nhân dân |
346.597PH513 |
12 |
Các biểu mẫu nhân sự khó tìm liên quan đến pháp luật lao động = Hard-to-find templates of human resource relating to labour law |
Nguyễn, Hữu Phước |
2019 |
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
344.59701NG527 |
13 |
Phương thức Toyota: Câu chuyện về đội nhóm tuyệt mật đã làm nên thành công của Toyota = トヨタ物語 |
Noji, Tsuneyoshi |
2019 |
Lao động Xã hội; Công ty Sách Alpha |
338.762922 0952N428 |
14 |
Deep learning - Cuộc cách mạng học sâu |
Sejnowski, Terrence J |
2019 |
Công Thương; Công ty Sách Thái Hà |
006.31S201 |
15 |
Quản trị nguồn nhân lực |
Trần, Kim Dung |
2018 |
Tài Chính |
658.3TR121 |
16 |
Sinh lý vật nuôi |
Trần, Thị Dân |
2018 |
Nông nghiệp |
636.0892TR121 |
17 |
Công nghệ sinh học. Tập II, Những kỹ thuật PCR và ứng dụng trong phân tích DNA |
Quyền, Đình Thi |
2008 |
Nxb. Hà Nội |
660.6QU603 |
18 |
Đặc điểm biến động các yếu tố tự nhiên và môi trường vùng biển Nam Việt Nam |
Bùi, Hồng Long (ch.b.) |
2019 |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
551.461472B510 |
19 |
Đới bờ biển Việt Nam - Cấu trúc và tài nguyên thiên nhiên |
Lê, Đức An |
2015 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
551.457 09597L250 |
20 |
Vĩnh Long văn vật (Thế kỷ XX) |
Việt, Chung Tử (s.t., b.s.) |
2020 |
Thuận Hóa |
895.922 090032V308 |
21 |
Mô hình sinh học phát triển tuyến trùng |
Nguyễn, Ngọc Châu |
2012 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
578.6NG527 |
22 |
Cụ Phó bảng Minh Xuyên Hoàng Yến & tác phẩm Cầm học tầm nguyên: (Khảo - Chú - Luận) = 琴學尋源 |
Nguyễn, Phúc An |
2019 |
Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
787.7162 00959749NG527 |
23 |
Tháp cổ Champa |
Ngô, Văn Doanh |
2019 |
Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM |
726.09597NG450 |
24 |
Vùng đất Nam Bộ dưới triều Minh Mạng (1820 - 1841) = Southern Vietnam under the reign of Minh Mang (1820 - 1841) : Central policies and local response :Chính sách của triều đình và phản ứng của địa phương |
Wook, Choi Byung |
2019 |
Hà Nội |
959.7029W432 |
25 |
Sài Gòn từ hòn ngọc Viễn Đông đến thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn, Hữu Thái |
2017 |
Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM |
720.959779NG527 |
26 |
Khép mở, tối sáng, tĩnh động : Tiểu luận sân khấu, điện ảnh |
Diễm Trang |
2019 |
Tổng hợp TP.HCM |
791.43 09597D304 |
27 |
The use of adjectives in news articles written by Vietnamese and English native writers |
Phạm, Thị Tuyết |
2020 |
|
425.5QPH104 |
28 |
Xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý về tiền ảo trong bối cảnh hội nhập và phát triển : Sách chuyên khảo |
Nguyễn, Minh Oanh |
2019 |
Tư pháp |
343.597 032NG527 |
29 |
Hồ Chí Minh - Nhà ngụ ngôn kiệt xuất : Chuyên luận |
Nguyễn, Thanh Tú |
2019 |
Văn học |
335.4346NG527 |
30 |
Giáo trình hệ thống thông tin địa lý |
Nguyễn, Hồng Thảo (ch.b.) |
2019 |
Nông nghiệp |
910.285NG527 |
31 |
Thương mại thế giới và hội nhập của Việt Nam thế kỷ XVI - XVIII = World trade and Vietnamese integration (sixteenth - eighteenth centuries) :Giáo tình chuyên đề |
Hoàng, Anh Tuấn |
2016 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
382.09597H407 |
32 |
Đầu tư tài chính = Investments |
Bodie, Zvi |
2019 |
Kinh tế TP. HCM |
332.6B419 |
33 |
Phát triển kiến thức thông tin cho người dùng tin ở Việt Nam |
Trương, Đại Lượng |
2019 |
Hồng Đức |
025.524TR561 |
34 |
Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh - Giáo dục, bồi dưỡng thế hệ trẻ Việt Nam theo Di chúc Bác Hồ |
Phan Thị Ánh Tuyết |
2019 |
Dân trí |
335.4346PH105 |
35 |
Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh - Giáo dục, rèn luyện đạo đức cách mạng cho cán bộ, đảng viên theo Di chúc Bác Hồ |
Phan Thị Ánh Tuyết |
2019 |
Dân trí |
335.4346PH105 |
36 |
Những tên gọi, bí danh, bút danh của Chủ tịch Hồ Chí Minh |
Nguyễn, Thị Tình |
2018 |
Chính trị Quốc gia |
335.4346NG527 |
37 |
Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh - Tôi bao giờ cũng là người yêu nước |
Phan Thị Ánh Tuyết |
2019 |
Dân trí |
335.4346PH105 |
38 |
Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh - Bác dạy chúng ta về đức tính chuyên cần |
Phan Tuyết |
2019 |
Dân trí |
335.4346PH105 |
39 |
Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh - Truyện kể Bác Hồ với ngành giáo dục |
Phan, Thị Ánh Tuyết |
2019 |
Dân trí |
335.4346PH105 |
40 |
10 năm dấu ấn Trường Đại học mới 2009 - 2019 |
Nguyễn, Văn Hiệp |
2019 |
[Ko. Nxb.] |
378NG527 |
41 |
Suy tưởng = Pensées |
Pascal, Blaise |
2020 |
Khoa học Xã hội |
239.7P109 |
42 |
Từ điển triết học Gadamer |
Lawn, Chris |
2020 |
Khoa học xã hội |
193.03L111 |
43 |
Những điều tôi tin = What I believe |
Russell, Bertrand |
2019 |
Khoa học Xã hội |
234.2R521 |
44 |
Những tiểu luận triết học = Philosophical essays |
Russell, Bertrand |
2019 |
Khoa học Xã hội |
192R521 |
45 |
Luận ngữ và bàn tính : Sự kết hợp giữa đạo xử thế và triết lý kinh doanh |
Shibusawa Eiichi |
2020 |
Thế giới |
174.4SH301 |
46 |
Trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại - Nhận thức cần thống nhất? |
Nguyễn, Ngọc Hòa (ch.b.) |
2020 |
Tư pháp |
345.597 04NG527 |
47 |
Tư pháp thực hành |
Chu, Xuân Minh |
2020 |
Hà Nội |
347.597CH500 |
48 |
Biên mục mô tả trong nghiệp vụ Thư viện |
Nguyễn, Ngọc Oánh |
2019 |
Thông tin và truyền thông |
025.3NG527 |
49 |
Kiểm toán |
Trần, Thị Giang Tân |
2019 |
Lao động |
657.45TR121 |
50 |
Các vụ xâm phạm an ninh thông tin nổi tiếng trên thế giới : Sách tham khảo |
Nguyễn, Trường Thọ (ch.b.) |
2020 |
Công an nhân dân |
005.8NG527 |
51 |
Trung Quốc và Mỹ với an ninh Đông Á từ sau Đại hội XIX Đảng Cộng sản Trung Quốc : Tác động và dự báo : Sách tham khảo |
Lê, Văn Mỹ (ch.b.) |
2020 |
Khoa học Xã hội |
327.59L250 |
52 |
Viễn cảnh Đông Nam Bộ lần thứ 2 (2020) : Hội thảo Khoa học Quốc tế. Liên kết phát triển vùng đô thị động lực Thành phố Hồ Chí Minh – Bình Dương – Đồng Nai, Lý luận và thực tiễn |
|
2020 |
Tài chính |
307.76V305 |
53 |
Thông tin Khoa học và Đào tạo. Tập 3 - Tập 5 |
Nguyễn, Văn Hiệp |
2018 |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
001.2NG527 |
54 |
Chính sách, pháp luật về an ninh thông tin của các nước trên thế giới |
Nguyễn, Quang Chiến (ch.b.) |
2020 |
Công an nhân dân |
343.0999NG527 |
55 |
Bản sắc - Nhu cầu phẩm giá và chính trị phẫn nộ : Sách tham khảo |
Fukuyama, Francis |
2020 |
Đà Nẵng |
320.019F510 |
56 |
10 loại hình đổi mới sáng tạo = Ten types of innovation :Bí kíp nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp |
|
2020 |
Công thương |
658.4063M558 |
57 |
3 bước để xác định thị trường đắt giá của doanh nghiệp |
Gruber, Marc |
2020 |
Thế giới |
658.4GR505 |
58 |
50 ý tưởng triết học = 50 philosophy ideas you really need to know |
Dupré, Ben |
2020 |
Thế giới |
100D521 |
59 |
Kích hoạt các "nguyên tố sáng tạo" để thành công trong kinh doanh = In your creative element: The formula for creative success in business :Bộ công cụ toàn diện giúp phát triển động lực sáng tạo ở mỗi cá nhân |
Bridges, Claire |
2020 |
Thế giới |
650.1BR302 |
60 |
7 mô hình khởi nguồn ý tưởng : Lịch sử tự nhiên của quá trình sáng tạo |
Johnson, Steven |
2020 |
Thế giới |
303.484J427 |
61 |
Logic rất đơn giản : Dễ dàng vượt qua mọi bẫy ngôn ngữ & bài test IQ |
Bennett, Deborh J |
2020 |
Thế giới |
160B204 |
62 |
Quản lý giáo dục hòa nhập |
Trần, Ngọc Giao (ch.b) |
2010 |
Phụ nữ |
335.4346Trần |
63 |
Bơm nhiệt : Nguyên lý làm việc, ứng dụng trong sưởi ấm, đun nước nóng, hút ẩm, sấy lạnh và các ứng dụng khác |
Nguyễn, Đức Lợi |
2020 |
Giáo dục Việt Nam |
621.4025NG527 |
64 |
Động lực học điều khiển máy và rô bốt |
Đỗ, Sanh (ch.b.) |
2020 |
Giáo dục Việt Nam |
629.892Đ450 |
65 |
Cấu tạo phân tử các chất vô cơ : Chuyên đề bồi dưỡng đại học và cao học về hoá vô cơ lý thuyết |
Hoàng, Nhâm |
2020 |
Giáo dục Việt Nam |
547H407 |
66 |
Sinh lý học dinh dưỡng ở thực vật |
Nguyễn, Như Khanh |
2020 |
Giáo dục Việt Nam |
571.2NG527 |
67 |
Góp phần nghiên cứu văn hóa và tộc người |
Nguyễn, Từ Chi |
2020 |
Văn hóa dân tộc |
305.8009 597NG527 |