- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1015148, DACD1015205, DACD109237-48, DACD109250-5, DACD109257-61, DACD109263-75, DACD109278-82
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD109249, DACD109256, DACD109262, DACD109276-7
- Số bản: 48
- Số bản lưu: 43
- Số bản rỗi: 48 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|