- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1014988, DACD1015200, DACD109507-16, DACD109518-9, DACD109521-4, DACD109526-35, DACD109537-42, DACD109544-9, DACD109551-2
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD109517, DACD109520, DACD109525, DACD109543, DACD109550
- Số bản: 47
- Số bản lưu: 42
- Số bản rỗi: 47 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|