- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1015018-9, DACD1015192, DACD1015300, DACD106465-7, DACD106470-6, DACD106478-85, DACD106487-8, DACD106490-1, DACD106493-7, DACD106499-500
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD106468-9, DACD106477, DACD106486, DACD106489, DACD106492, DACD106498
- Số bản: 40
- Số bản lưu: 33
- Số bản rỗi: 40 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|