- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD103367-73, DACD103375-86, DACD103388-99, DACD103403-6, DACD103408-9, DACD103411
LH2: DACD103374 - DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD103387, DACD103400-2, DACD103407, DACD103410
- Số bản: 46
- Số bản lưu: 40
- Số bản rỗi: 45 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|