- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD101971, DACD101973-8, DACD101980-2, DACD101984-90, DACD101992-2003, DACD102005-9, DACD102011-4, DACD102016, DACD102018-9
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD101972
: DACD101983 DACD: DACD101979, DACD101991, DACD102004, DACD102010, DACD102015, DACD102017
- Số bản: 49
- Số bản lưu: 41
- Số bản rỗi: 47 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|