- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD101303-8, DACD101310, DACD101312, DACD101314-6, DACD101319-22, DACD101324-7, DACD101329-33, DACD101335-44, DACD101346-7
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD101309, DACD101311, DACD101323, DACD101334, DACD101348
DACD: DACD101313, DACD101317-8, DACD101328, DACD101345, DACD1015316
- Số bản: 47
- Số bản lưu: 36
- Số bản rỗi: 46 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|