- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1014010, DACD1014012-4, DACD1014016-8, DACD1014021-3
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1014009, DACD1014011, DACD1014015, DACD1014019-20
- Số bản: 15
- Số bản lưu: 10
- Số bản rỗi: 15 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|