- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1013710-1, DACD1013713-4, DACD1013716-8, DACD1013720-1, DACD1013724
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1013712, DACD1013715, DACD1013719, DACD1013722-3
- Số bản: 15
- Số bản lưu: 10
- Số bản rỗi: 15 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|