- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1012190-6, DACD1012198-200, DACD1012203, DACD1012205-20, DACD1012222-34
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1012197, DACD1012201-2, DACD1012204, DACD1012221
- Số bản: 45
- Số bản lưu: 40
- Số bản rỗi: 45 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|