- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- GK: GK10013452, GK10013454-5, GK10013458, GK10013462, GK10013465, GK10013467, GK10013471, GK10013476-7, GK10013485, GK10013487-8, GK10013490, GK10013493, GK10013495
LH2: GK10013492 - DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- GK: GK10013453, GK10013484, GK10013497
- Số bản: 21
- Số bản lưu: 18
- Số bản rỗi: 21 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|