- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1011968, DACD1011970-90, DACD1011992-5, DACD1011997-9, DACD1012001-8, DACD1014980
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1011967, DACD1011969, DACD1011991, DACD1011996, DACD1012000
- Số bản: 43
- Số bản lưu: 38
- Số bản rỗi: 43 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|