- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1014739-40, DACD1014742-9, DACD1014751-9, DACD1014761, DACD1014763-6, DACD1014768, DACD1015189-90, DACD107708-13, DACD107716-8
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1014741, DACD1014750, DACD1014760, DACD1014762, DACD1014767, DACD107714-5
- Số bản: 43
- Số bản lưu: 36
- Số bản rỗi: 43 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|