- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD1015315
DACD: DACD107608-26, DACD107628-36, DACD107638-42, DACD107644-50, DACD107652-9, DACD107661-701, DACD107703-7 - DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD107627, DACD107637, DACD107643, DACD107651, DACD107660, DACD107702
- Số bản: 101
- Số bản lưu: 95
- Số bản rỗi: 101 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|