- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1015066, DACD103323-6, DACD103328-37, DACD103339, DACD103341-3, DACD103345-66
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1014953, DACD103322, DACD103327, DACD103338, DACD103340, DACD103344
- Số bản: 47
- Số bản lưu: 41
- Số bản rỗi: 47 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|