- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD103277-81, DACD103283, DACD103285-95, DACD103297-8, DACD103300-15, DACD103317, DACD103319-20
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD103282, DACD103284, DACD103296, DACD103316, DACD103318
- Số bản: 43
- Số bản lưu: 38
- Số bản rỗi: 43 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|