- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD103230-2, DACD103234-47, DACD103249-61, DACD103263-5, DACD103267-8, DACD103270-2, DACD103274-6
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD103233, DACD103248, DACD103262, DACD103266, DACD103269, DACD103273
- Số bản: 47
- Số bản lưu: 41
- Số bản rỗi: 46 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|