- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD103033-42, DACD103044-51, DACD103053-69, DACD103071, DACD103074-8
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD103043, DACD103052, DACD103070, DACD103072-3
- Số bản: 46
- Số bản lưu: 41
- Số bản rỗi: 46 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|