- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1015070, DACD102347-62, DACD102364-7, DACD102369-75, DACD102377-82, DACD102385-8
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD102363, DACD102368, DACD102376, DACD102383-4
- Số bản: 43
- Số bản lưu: 38
- Số bản rỗi: 43 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|