- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD1014225-33, DACD1014235-8, DACD1014240-1, DACD1014243
DACD: DACD1014245-51, DACD1014253-5, DACD1014257-62, DACD1014264-5, DACD1014267-74 - DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD1014234, DACD1014239
DACD: DACD1014252, DACD1014256, DACD1014263, DACD1014266
- Số bản: 49
- Số bản lưu: 43
- Số bản rỗi: 48 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|