- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1014197-8, DACD1014200-2, DACD1014204, DACD1014206, DACD1014208-10
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1014199, DACD1014203, DACD1014205, DACD1014207, DACD1014704
- Số bản: 15
- Số bản lưu: 10
- Số bản rỗi: 15 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|