- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1013840-59, DACD1013861-70, DACD1013872-3, DACD1013875-80, DACD1013882-3, DACD1013885-9
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1013860, DACD1013871, DACD1013874, DACD1013881, DACD1013884
- Số bản: 50
- Số bản lưu: 45
- Số bản rỗi: 50 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|