- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1011774, DACD1011776-83, DACD1011785-7, DACD1011789-92, DACD1011795-811, DACD1011813-21, DACD1015176
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1011784, DACD1011788, DACD1011793-4, DACD1011812
- Số bản: 48
- Số bản lưu: 43
- Số bản rỗi: 48 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|