- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD109095-6, DACD109099-109, DACD109111-5, DACD109117-20, DACD109122, DACD109124-9, DACD109132-4, DACD109136, DACD109138-41
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD109094, DACD109097-8, DACD109116, DACD109121, DACD109123, DACD109130-1, DACD109135, DACD109137, DACD109142
- Số bản: 48
- Số bản lưu: 37
- Số bản rỗi: 48 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|