- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD105185-9, DACD105191-4, DACD105196-210, DACD105212-9, DACD105221-30, DACD105232-3
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD105190, DACD105195, DACD105211, DACD105220, DACD105231
- Số bản: 49
- Số bản lưu: 44
- Số bản rỗi: 48 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|