- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DH: DH11003199-200, DH11003202, DH11003204, DH11003402-5, DH11003408
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DH: DH11003201, DH11003401, DH11003406
: DH11003203, DH11003407, DH11003409
- Số bản: 15
- Số bản lưu: 9
- Số bản rỗi: 14 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|