- Số bản: 0
- Số bản rỗi: 0 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
| >>Không có thông tin xếp giá<<Số liệu bổ sung tổng hợp ấn phẩm định kỳ: Chi tiết | - U2012: 1-15,22-29,31-34,36-39,41-43,45-54,56-59,61-64,66-71,74,76,78-82,84,86-91,93-94,96-103,106-119,121-122,120,123-129,131-139,141-159,161-169,171-177,179-184,186-195,198-204,206-214,216-229; 231-234,237-249-260.
2013: 1-36,41-45,47-100-104,106-124,126-165-208,210,212,217-221,224-236,239-286,289,292,294-298,301-313
2014: 1-18,20-22-31-61-75,77,80-83,85-88-99,101-166,168-186,188-224,226-243,245-261,263-271,273-289,291-313
2015: 1-20,22-32,34-35,37-128,130-134136-152,154-165,166-169,173-176-196,198-294,296-306,308
2016: xuân (31,32,34,35,36,37) 1-45,,47-58,60-77,79-129,131-147,149-150,152,154-166,168-178,180-206,208-243,245-262,267-314
2017: 2-11,13-58,60-93,95,98-113-115,117-126,128-132,134-137,141,143-166,168-184,186-194, 8 (192 - số đặc biệt giữa tháng 8), 195-203,204( 8- số đặc biệt cuối tháng 8), 205-211,213,215-261,263--274,276-294,296-301-309, 311,312
2018:1-10,13-19,22-47,49-52,53-56,58-61,63-72,74-75,77-99,101-108,110-113,115-122,124-174,176-180,182-192,194-203,205-242,244-266,268-277, 278-306,308-313
| |