Dữ liệu biên mục
 Đoàn TNCS Hồ Chí Minh - Tp. Hồ Chí Minh
        Tuổi trẻ / Đoàn TNCS Hồ Chí Minh - Tp. Hồ Chí Minh. - Tp. Hồ Chí Minh. - 20tr.
        Ngưng bổ sung từ 1/2019
   --  ISSN :1859-1108

        
1. Báo Tuổi trẻ .

Dữ liệu xếp giá   
  • Số bản: 0
  • Số bản rỗi: 0 (kể cả các bản được giữ chỗ)
  • Số bản được giữ chỗ: 0
>>Không có thông tin xếp giá<<
Số liệu bổ sung tổng hợp ấn phẩm định kỳ: Chi tiết

2011: 113-327
2012: T1: 2-6,8-13,16-23; T2: 24-26,29-33,36-40,42-47,50-52; T3: 53-54,57-61,64-68,71-75,78-80,82; T4: 85-89,92-94,96,99-103,106-110,114; T5: 114-117,120-124,128-131,134-137,142-144; T6: 145,148-152,155-159,162-166,169-173; T7: 176-180,183-187,190-194,197-201,204-205; T8: 206-208,211-215,218-222,225-229,232-236; T9: 239-243,247-250,253-257,260-264; T10: 267-271,274-278,281-285,288-292,295-297; T11: 298-299,302-306,309-313,316-320,323-327; T12: 328,330-334-335,337-341, 344-348,351-358
2013: T1: 2-4,7-11,14-18,21-25,28-31; T2: 32,35-39,41-45,48-51; T3: 52,55-59,62-66,69-71,73,76-80; T4: 83-87,90-94,97-102,105-108,111-112; T5: 113-115,118-122,129,132-136,139-143;
T6: 146-150,153-157,160-164,167-171,175-179,180,182-200,206-215,217-237,239-357
2014: 1-3,Xuân,6-10,12-17,20-24,27-93,95-207-211,212-261,263-313,317-337,339-349,351-356
2015: Xuân, 1-28,30-218,220-309,312-324,326-349
2016: Xuân,4-24,26-168-173-184,186-188,190-196,198-225,227,230-277-292,294-305,307-3289,330-358
2017: Xuân, 1-22,23-34,36-61,63-107,109-113,115-138,141-147,149-255,256-264,266-313,315-354,356-357
2018: Xuan, 2-12,14-23,25,27-67,68-73,75-78,80-222,224-226,229-259,261-291,293-354-357
Dữ liệu điện tử
http://www.tuoitre.vn
Đọc toàn văn
http://www.tuoitre.vn
Các mục từ truy cập