- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1014183, DACD1014185-6, DACD1014188, DACD1014190-3
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD1014184
DACD: DACD1014187, DACD1014189, DACD1014194-6
- Số bản: 14
- Số bản lưu: 8
- Số bản rỗi: 14 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|