- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1014155-8, DACD1014161-3, DACD1014165, DACD1014167
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1014159-60, DACD1014164, DACD1014166, DACD1014168
- Số bản: 14
- Số bản lưu: 9
- Số bản rỗi: 14 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|