- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1013695, DACD1013697-8, DACD1013700, DACD1013702-4, DACD1013706-8
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1013696
: DACD1013699, DACD1013701, DACD1013705, DACD1013709
- Số bản: 15
- Số bản lưu: 10
- Số bản rỗi: 15 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|