- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1012546-51, DACD1012553, DACD1012555-7, DACD1012559-69, DACD1012571-3, DACD1012575-9, DACD1012581-6, DACD1012588-90, DACD1012592-3
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1012552, DACD1012554, DACD1012558, DACD1012574, DACD1012580, DACD1012587, DACD1012591
- Số bản: 47
- Số bản lưu: 40
- Số bản rỗi: 47 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|