- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1011334-45, DACD1011347, DACD1011349-53, DACD1011356-64, DACD1011367, DACD1011369, DACD1011373, DACD1011375, DACD1011377-89
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1011346, DACD1011348, DACD1011354-5, DACD1011371, DACD1011390
- Số bản: 50
- Số bản lưu: 44
- Số bản rỗi: 49 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|