- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1011284-93, DACD1011295-319, DACD1011321, DACD1011323-5, DACD1011327-30, DACD1011332-3
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1011294, DACD1011320, DACD1011322, DACD1011326, DACD1011331
- Số bản: 50
- Số bản lưu: 45
- Số bản rỗi: 50 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|