- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1011191-6, DACD1011198, DACD1011200-9, DACD1011211-3, DACD1011215-31, DACD1011233-4, DACD1011236-8, DACD1015181
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1011197, DACD1011199, DACD1011210, DACD1011214, DACD1011232, DACD1011235
- Số bản: 49
- Số bản lưu: 43
- Số bản rỗi: 49 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|