- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1010795-803, DACD1010807, DACD1010809, DACD1013270-7, DACD1013279-98, DACD1013300-2, DACD1015166
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1010804-6, DACD1010808, DACD1013278, DACD1013299
- Số bản: 49
- Số bản lưu: 43
- Số bản rỗi: 49 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|