- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1010048, DACD1010051-4, DACD1010056-64, DACD1010066-81, DACD1010083-92
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1010050, DACD1010049, DACD1010055, DACD1010065, DACD1010082
- Số bản: 45
- Số bản lưu: 40
- Số bản rỗi: 45 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|