- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD109699-703, DACD109705-25, DACD109727-9, DACD109731, DACD109733-44, DACD109746
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD109704, DACD109726, DACD109730, DACD109732, DACD109745
- Số bản: 48
- Số bản lưu: 43
- Số bản rỗi: 48 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|