- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD109143-7, DACD109149, DACD109151-60, DACD109163, DACD109165-82, DACD109184-6, DACD109188-9
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD109148, DACD109150, DACD109161-2, DACD109164, DACD109183, DACD109187
- Số bản: 47
- Số bản lưu: 40
- Số bản rỗi: 46 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|