- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD108614-5, DACD108617-20, DACD108622-7, DACD108629-30, DACD108632-54, DACD108656-8, DACD108660, DACD108662
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD108616, DACD108621, DACD108631, DACD108655, DACD108659, DACD108661
- Số bản: 48
- Số bản lưu: 42
- Số bản rỗi: 47 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|